Danh mục xe tải
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline: 0393.173.783
Xe tải Thaco
234,000,000 đ
352,900,000 đ
330,200,000 đ
397,000,000 đ
367,000,000 đ
277,500,000 đ
222,000,000 đ
317,000,000 đ
343,000,000 đ
185,400,000 đ
Tin tức & Khuyến mãi
Thống kê truy cập
XE TẢI KIA K200 E5
- TF420: 2.300 x 1.505 x 1.340
___XE TẢI VAN THACO TF420 2 CHỖ___
- Sử dụng động cơ Công Nghệ Mitsubishi Nhật Bản
- Trang bị ABS an toàn . Trợ lực lái điện . Trang bị màn hình AVN
- Điều hoà nóng lạnh 2 chiều.
- Trang bị camera lùi để dễ dàng quan sát
- Hỗ trợ trả góp lên đến 70% - 80% giá trị xe
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km
-------Hotline: 0393.173.783 - 0901.88.65.99 - Đăng Thaco An Sương--------
--------Địa chỉ: 2921 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM---------
Thaco Bus EVERGREEN 87S - Xe Khách Thaco 29 Chỗ (Ghế Ngồi Cao Cấp) - Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.730 x 2.370 x 3.150(mm) - Trọng lượng không tải: 8000 (kg) - Trọng lượng toàn bộ: 10.085 (kg) - Số người cho phép chở (kể cả lái xe): 29 chỗ - Động cơ: Weichai - WP4.6NQ220E5 - Kiểu: Động cơ diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải Euro V - Dung tích xi lanh: 4.580 cc
Thaco Bus EVERGREEN 81S - Xe Khách Thaco 29 Chỗ (Ghế Ngồi Cao Cấp) - Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.180 x 2.370 x 3.150(mm) - Trọng lượng không tải: 7.470 (kg) - Trọng lượng toàn bộ: 9.575 (kg) - Số người cho phép chở (kể cả lái xe): 29 chỗ - Động cơ: Weichai WP4.1NQ170E5 - Kiểu: Động cơ diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải Euro V - Dung tích xi lanh: 4.088 cc
✓ Trọng tải: 2,490 kg ✓ Tổng trọng tải: 4,990 kg ✓ Kích thước xe: 4,520 x 1,700 x 2,170 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 2,500 x 1,530 x 550 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: QUANCHAI 4A1-68C40 ✓ Lốp: 6.50-15 ✓ Hộp số: 5 số tiến,1 số lùi ✓ Màu xe: xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 8.770 kg ✓ Tổng trọng tải: 24.000 kg ✓ Kích thước xe: 7.800 x 2.500 x 3.480 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.950 x 2.300 x 640 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Weichai WP10.380E53, ✓ Hộp số: HW25712XST (Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi) ✓ Màu xe: xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 12.720 kg ✓ Tổng trọng tải: 30.000 kg ✓ Kích thước xe: 9.300 x 2.500 x 3.580 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.400 x 2.300 x 720 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Weichai WP10.380E53, ✓ Hộp số: HW25712XST (Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi) ✓ Màu xe: xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Kích thước xe: 5.960 x 1.960 x 2.240 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 4.350 x 1.950 x 1.830 (DxRxC) ✓ Động cơ: 4J28TC Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số:WLY5G32, cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi ✓Dung tích thùng nhiên liệu 80L ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2022
✓ Trọng tải: 3490 Kg ✓ Kích thước xe: 5.960 x 1.960 x 2.240 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 4.350 x 1.950 x 1.830 (DxRxC) ✓ Động cơ: 4J28TC Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số:WLY5G32, cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2022
✓ Trọng tải: 6800 Kg ✓ Tổng trọng tải: 7200 Kg ✓ Kích thước xe: 8.085 x 2.330 x 2.420 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 6.200 x 2.190 x 400 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: YUCHAI- YC4D140-48 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: WLY6T120, Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2022
✓ Trọng tải: 3.490 kg ✓ Tổng trọng tải: 7.500 kg ✓ Kích thước xe: 6.730 x 2.135 x 2.235 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 5.200 x 2.020 x 2.040 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 – KAT4, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 14.200 kg ✓ Tổng trọng tải: 24.000 kg ✓ Kích thước xe: 11.585 x 2.490 x 2.905 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 9.100 x 2.350 x 780/2.150 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Fuso 6S20 210, ✓ Hộp số: Mercedes-Benz G131, 09 số tiến + 01 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 2.200 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 480 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 1.995 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 1.830 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 1.995 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 44.450 x 1.750 x 680/1.830 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.840 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.300 kg ✓ Kích thước xe: 8.040 x 2.340 x 3.440 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: FUSO 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.840 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.300 kg ✓ Kích thước xe: 8.040 x 2.340 x 3.440 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: FUSO 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.840 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.300 kg ✓ Kích thước xe: 8.040 x 2.340 x 3.440 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: FUSO 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 6.450 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 8.035 x 2.340 x 3.320 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100, ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 6.450 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 8.035 x 2.340 x 3.320 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100, ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 6.450 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 8.035 x 2.340 x 3.320 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100, ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 990 Kg/ 1490 Kg/ 1900 Kg ✓ Tổng trọng tải: 3100Kg , 3.600 Kg , 3.965 Kg ✓ Kích thước xe: 5350 x 1870 x 2610 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3200 x 1670 x 410 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2020
✓ Trọng tải: 990 Kg/ 1490 Kg/ 1900 Kg ✓ Tổng trọng tải: 3100Kg , 3.600 Kg , 3.965 Kg ✓ Kích thước xe: 5350 x 1870 x 2610 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3200 x 1670 x 1830 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2020
✓ Trọng tải: 990 Kg/ 1490 Kg/ 1900 Kg ✓ Tổng trọng tải: 3100Kg , 3.600 Kg , 3.965 Kg ✓ Kích thước xe: 5350 x 1870 x 2610 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3200x1670x1830 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2020
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4250kg ✓ Kích thước xe: 5.415x1.835x2.620 mm (DxRxC) ✓ KT khoang chở hàng: 3.500x1.670x1.720 mm (DxRxC). Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng. ✓ Lốp xe : Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm) ✓ Màu xe: trắng, xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
✓ Trọng tải: 750 Kg ✓ Kích thước xe: 4.800x1.690x2.000 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 1.905x1.505x1.240 (3.55 m3) ✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2330kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.300 x 1.530 x 390 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DK12-10 (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.935 kg ✓ Kích thước xe: 5650 x 1790 x 2555 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 1670 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.935 kg ✓ Kích thước xe: 5650 x 1790 x 2555 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 1670 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.900 kg ✓ Kích thước xe: 5590 x 1780 x 2555 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 410 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km