Danh mục xe tải
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline: 0393.173.783
Xe tải Thaco
234,000,000 đ
352,900,000 đ
330,200,000 đ
397,000,000 đ
367,000,000 đ
277,500,000 đ
222,000,000 đ
317,000,000 đ
343,000,000 đ
185,400,000 đ
Tin tức & Khuyến mãi
Thống kê truy cập
✓ Trọng tải: 3.490 kg ✓ Tổng trọng tải: 7.500 kg ✓ Kích thước xe: 6.730 x 2.135 x 2.235 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 5.200 x 2.020 x 2.040 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 – KAT4, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 14.200 kg ✓ Tổng trọng tải: 24.000 kg ✓ Kích thước xe: 11.585 x 2.490 x 2.905 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 9.100 x 2.350 x 780/2.150 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Fuso 6S20 210, ✓ Hộp số: Mercedes-Benz G131, 09 số tiến + 01 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 2.200 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 480 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 1.995 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 1.830 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 1.995 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 44.450 x 1.750 x 680/1.830 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.900 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.200 kg ✓ Kích thước xe: 8.780 x 2.340 x 3.420 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.850 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.840 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.300 kg ✓ Kích thước xe: 8.040 x 2.340 x 3.440 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: FUSO 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.840 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.300 kg ✓ Kích thước xe: 8.040 x 2.340 x 3.440 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: FUSO 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 3.840 kg ✓ Tổng trọng tải: 8.300 kg ✓ Kích thước xe: 8.040 x 2.340 x 3.440 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.100 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: FUSO 4D37 125, ✓ Hộp số: Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 6.450 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 8.035 x 2.340 x 3.320 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100, ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 6.450 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 8.035 x 2.340 x 3.320 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100, ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 6.450 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 8.035 x 2.340 x 3.320 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.100 x 2.220 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100, ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi, ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 6.500 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 7.245 x 2.330 x 3.300 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 5.280 x 2.200 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100, ✓ Lốp: 8.25R16/ ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT4 - Số sàn với 6 Số sàn, 06 số tiến + 01 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 6.700 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 7.245 x 2.330 x 3.300 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 5.280 x 2.200 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100, 6 Số sàn, 06 số tiến + 01 số lùi ✓ Lốp: 8.25R16 ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT4 - Số sàn với 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 6.500 kg ✓ Tổng trọng tải: 10.400 kg ✓ Kích thước xe: 7.245 x 2.330 x 3.300 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 5.280 x 2.200 x 2.095 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: 4D37 100 ✓ Lốp: 7.00R16/7.00R16 ✓ Hộp số: Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT4 - Số sàn với 6 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km